Có 2 kết quả:

多工作业 duō gōng zuò yè ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ多工作業 duō gōng zuò yè ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

multitasking

Từ điển Trung-Anh

multitasking